Có 2 kết quả:
鋪炕 pū kàng ㄆㄨ ㄎㄤˋ • 铺炕 pū kàng ㄆㄨ ㄎㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to make a bed
(2) to lay bedding
(2) to lay bedding
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to make a bed
(2) to lay bedding
(2) to lay bedding
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh